You are here

map coordinate code là gì?

map coordinate code (mæp kəʊˈɔːdɪneɪt kəʊd)
Dịch nghĩa: mã tọa độ bản đồ
Danh từ
Ví dụ:
"Map coordinate code
Entering the map coordinate code into the GPS system pinpointed the exact location
Nhập mã tọa độ bản đồ vào hệ thống GPS xác định vị trí chính xác. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến