You are here

Market research là gì?

Market research (ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːʧ)
Dịch nghĩa: Nghiên cứu thị trường
Ví dụ:
Market research: Market research revealed a growing demand for eco-friendly products. - Nghiên cứu thị trường đã tiết lộ nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến