You are here

Market segment là gì?

Market segment (ˈmɑːkɪt ˈsɛɡmənt)
Dịch nghĩa: Phân khúc thị trường
Ví dụ:
Market Segment: The market segment analysis helped the company tailor their product offerings to specific consumer groups. - Phân tích phân khúc thị trường đã giúp công ty điều chỉnh các sản phẩm của mình theo các nhóm khách hàng cụ thể.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến