You are here
marriage certificate là gì?
marriage certificate (ˈmærɪʤ səˈtɪfɪkət)
Dịch nghĩa: giấy đăng ký kết hôn
Danh từ
Dịch nghĩa: giấy đăng ký kết hôn
Danh từ
Ví dụ:
"Marriage certificate
They presented their marriage certificate at the embassy
Họ đã trình bày giấy chứng nhận kết hôn tại đại sứ quán. "
They presented their marriage certificate at the embassy
Họ đã trình bày giấy chứng nhận kết hôn tại đại sứ quán. "