You are here
marry off sb to sb là gì?
marry off sb to sb (ˈmæri ɒf sb tuː sb)
Dịch nghĩa: dựng vợ gả chồng cho ai
Động từ
Dịch nghĩa: dựng vợ gả chồng cho ai
Động từ
Ví dụ:
"Marry off sb to sb
Her parents planned to marry her off to a wealthy businessman
Cha mẹ cô dự định gả cô cho một doanh nhân giàu có. "
Her parents planned to marry her off to a wealthy businessman
Cha mẹ cô dự định gả cô cho một doanh nhân giàu có. "