You are here
Mash là gì?
Mash (mæʃ)
Dịch nghĩa: Nghiền nát, nghiền vụn
Dịch nghĩa: Nghiền nát, nghiền vụn
Ví dụ:
Mash - "She used a masher to mash the potatoes for a creamy texture." - "Cô ấy sử dụng máy nghiền để nghiền nát khoai tây cho một kết cấu mềm mịn."
Tag: