You are here
mask là gì?
mask (mɑːsk)
Dịch nghĩa: mặt nạ
Danh từ
Dịch nghĩa: mặt nạ
Danh từ
Ví dụ:
"Mask
He wore a mask to conceal his identity
Anh ấy đeo mặt nạ để che giấu danh tính của mình. "
He wore a mask to conceal his identity
Anh ấy đeo mặt nạ để che giấu danh tính của mình. "