You are here
Massing là gì?
Massing (ˈmæsɪŋ)
Dịch nghĩa: khối
Dịch nghĩa: khối
Ví dụ:
Massing - "The massing of the building was designed to blend with the surrounding landscape." - "Khối lượng của tòa nhà được thiết kế để hòa quyện với cảnh quan xung quanh."
Tag: