You are here

The Master of Accountancy (MAcc, MAc, hoặc Macy) là gì?

The Master of Accountancy (MAcc, MAc, hoặc Macy) (ðə ˈmɑːstər ɒv əˈkaʊntᵊnsi (MAcc, mæk, hoac Macy))
Dịch nghĩa: Thạc sĩ kế toán
Ví dụ:
Surf net to find recipes or new hobbies can be a productive way to spend your time. - Lướt mạng để tìm công thức nấu ăn hoặc sở thích mới có thể là cách hiệu quả để sử dụng thời gian của bạn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến