You are here
Master sergeant là gì?
Master sergeant (ˈmɑːstə ˈsɑːʤᵊnt / fɜːst ˈsɑːʤᵊnt)
Dịch nghĩa: trung sĩ nhất
Dịch nghĩa: trung sĩ nhất
Ví dụ:
Master Sergeant: The master sergeant provided crucial training to new recruits. - Trung sĩ trưởng đã cung cấp huấn luyện quan trọng cho các tân binh.
Master Sergeant: The master sergeant provided crucial training to new recruits. - Trung sĩ trưởng đã cung cấp huấn luyện quan trọng cho các tân binh.
Tag: