You are here

master stream device là gì?

master stream device (ˈmɑːstə striːm dɪˈvaɪs)
Dịch nghĩa: Thiết bị dòng chủ
Ví dụ:
Master Stream Device: The master stream device provided a powerful water jet to tackle large fires effectively. - Thiết bị dòng nước chính cung cấp tia nước mạnh mẽ để xử lý các đám cháy lớn hiệu quả.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến