You are here
masticate là gì?
masticate (ˈmæstɪkeɪt)
Dịch nghĩa: nhai
Động từ
Dịch nghĩa: nhai
Động từ
Ví dụ:
"Masticate
It's important to masticate your food thoroughly for better digestion
Việc nhai kỹ thức ăn là quan trọng để tiêu hóa tốt hơn. "
It's important to masticate your food thoroughly for better digestion
Việc nhai kỹ thức ăn là quan trọng để tiêu hóa tốt hơn. "