You are here
material là gì?
material (məˈtɪəriəl)
Dịch nghĩa: nguyên liệu
Dịch nghĩa: nguyên liệu
Ví dụ:
Material: The dress was made from high-quality material that felt soft and smooth. - Chiếc váy được làm từ chất liệu cao cấp cảm thấy mềm mại và mịn màng.
Tag: