You are here

Material safety data sheet (MSDS) là gì?

Material safety data sheet (MSDS) (məˈtɪəriəl ˈseɪfti ˈdeɪtə ʃiːt (ɛm-ɛs-diː-ɛs))
Dịch nghĩa: Bản khai báo an toàn hóa chất
Ví dụ:
Material Safety Data Sheet (MSDS) - "The Material Safety Data Sheet (MSDS) provides detailed information about the handling and hazards of chemicals." - "Bảng dữ liệu an toàn vật liệu (MSDS) cung cấp thông tin chi tiết về cách xử lý và các nguy cơ của hóa chất."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến