You are here
maternal là gì?
maternal (məˈtɜːnᵊl)
Dịch nghĩa: bên ngoại
Tính từ
Dịch nghĩa: bên ngoại
Tính từ
Ví dụ:
"Maternal
Her maternal instincts made her a great mother
Bản năng làm mẹ của cô ấy đã làm cô trở thành một người mẹ tuyệt vời. "
Her maternal instincts made her a great mother
Bản năng làm mẹ của cô ấy đã làm cô trở thành một người mẹ tuyệt vời. "