You are here

Maternity hospital là gì?

Maternity hospital (məˈtɜːnəti ˈhɒspɪtᵊl)
Dịch nghĩa: Bệnh viện sản phụ khoa
Ví dụ:
Maternity hospital: A maternity hospital provides specialized care for pregnant women and newborns. - Bệnh viện sản khoa cung cấp chăm sóc chuyên biệt cho phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến