You are here

For mature skin là gì?

For mature skin (fɔː məˈʧʊə skɪn)
Dịch nghĩa: dành cho da lão hóa (30 tuổi trở lên)
Ví dụ:
For mature skin - "This for mature skin cream helps reduce the appearance of fine lines." - "Kem dành cho da lão hóa này giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn nhỏ."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến