You are here

Maturity date là gì?

Maturity date (məˈʧʊərəti deɪt)
Dịch nghĩa: Ngày đáo hạn, Expiration date
Ví dụ:
Maturity date - The maturity date is the date on which an insurance policy or financial instrument reaches its end, and benefits or payments are due. - Ngày đáo hạn là ngày mà một hợp đồng bảo hiểm hoặc công cụ tài chính đạt đến cuối cùng, và quyền lợi hoặc thanh toán sẽ được thực hiện.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến