You are here
mauve là gì?
mauve (məʊv)
Dịch nghĩa: màu cẩm quỳ
Tính từ
Dịch nghĩa: màu cẩm quỳ
Tính từ
Ví dụ:
"The room was painted a soft mauve color, giving it a calming atmosphere
Căn phòng được sơn màu tím nhạt, tạo cảm giác thư giãn. "
Căn phòng được sơn màu tím nhạt, tạo cảm giác thư giãn. "