You are here
means of transportation là gì?
means of transportation (miːnz ɒv ˌtrænspɔːˈteɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: phương tiện giao thông
Danh từ
Dịch nghĩa: phương tiện giao thông
Danh từ
Ví dụ:
"Trains are a common means of transportation in many countries
Tàu hỏa là một phương tiện giao thông phổ biến ở nhiều quốc gia. "
Tàu hỏa là một phương tiện giao thông phổ biến ở nhiều quốc gia. "