You are here
Meas là gì?
Meas (Meas)
Dịch nghĩa: qui cách đóng gói
Dịch nghĩa: qui cách đóng gói
Ví dụ:
Meas is likely shorthand for measure, referring to the act of determining dimensions or quantities - Meas có thể là viết tắt của measure, đề cập đến hành động xác định kích thước hoặc số lượng.
Meas is likely shorthand for measure, referring to the act of determining dimensions or quantities - Meas có thể là viết tắt của measure, đề cập đến hành động xác định kích thước hoặc số lượng.
Tag: