You are here
mechanization là gì?
mechanization (ˌmɛkənaɪˈzeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự cơ khí hóa
Danh từ
Dịch nghĩa: sự cơ khí hóa
Danh từ
Ví dụ:
"The mechanization of agriculture has increased productivity
Sự cơ giới hóa trong nông nghiệp đã tăng năng suất. "
Sự cơ giới hóa trong nông nghiệp đã tăng năng suất. "