You are here
media cabinet là gì?
media cabinet (ˈmiːdiə ˈkæbɪnət)
Dịch nghĩa: kệ truyền hình
Dịch nghĩa: kệ truyền hình
Ví dụ:
Media cabinet - "The television and gaming consoles were neatly stored in the media cabinet." - "Tivi và các máy chơi game được cất gọn gàng trong tủ giải trí."
Tag: