You are here

Media mix là gì?

Media mix (ˈmiːdiə mɪks)
Dịch nghĩa: Truyền thông hỗn hợp
Ví dụ:
Media Mix: The media mix included television, online ads, and print to reach a broader audience. - Sự kết hợp phương tiện bao gồm truyền hình, quảng cáo trực tuyến và in ấn để tiếp cận một đối tượng rộng hơn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến