You are here
mediate là gì?
mediate (ˈmiːdieɪt)
Dịch nghĩa: trung gian
Động từ
Dịch nghĩa: trung gian
Động từ
Ví dụ:
"The company hired a consultant to mediate between the two parties
Công ty đã thuê một tư vấn viên để hòa giải giữa hai bên. "
Công ty đã thuê một tư vấn viên để hòa giải giữa hai bên. "