You are here

Medical certificate là gì?

Medical certificate (ˈmɛdɪkᵊl səˈtɪfɪkət)
Dịch nghĩa: Giấy khám sức khỏe
Ví dụ:
Medical certificate - "A medical certificate is needed to verify your health status for the job." - "Giấy chứng nhận y tế cần thiết để xác minh tình trạng sức khỏe của bạn cho công việc."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến