You are here

Medical expense coverage là gì?

Medical expense coverage (ˈmɛdɪkᵊl ɪkˈspɛns ˈkʌvᵊrɪʤ)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản
Ví dụ:
Medical expense coverage - Medical expense coverage helps cover costs for medical treatments and services. - Quyền lợi chi phí y tế giúp chi trả các chi phí cho các điều trị và dịch vụ y tế.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến