You are here
mediocre là gì?
mediocre (ˌmiːdiˈəʊkə)
Dịch nghĩa: bết bát
Tính từ
Dịch nghĩa: bết bát
Tính từ
Ví dụ:
"The quality of the film was rather mediocre
Chất lượng của bộ phim khá tầm thường. "
Chất lượng của bộ phim khá tầm thường. "