You are here
megaton là gì?
megaton (ˈmɛɡətʌn)
Dịch nghĩa: triệu tấn
Danh từ
Dịch nghĩa: triệu tấn
Danh từ
Ví dụ:
"The explosion was equivalent to several megaton of TNT
Vụ nổ tương đương với nhiều megaton TNT. "
Vụ nổ tương đương với nhiều megaton TNT. "