You are here
memorial day là gì?
memorial day (məˈmɔːriəl deɪ)
Dịch nghĩa: ngày giỗ
Danh từ
Dịch nghĩa: ngày giỗ
Danh từ
Ví dụ:
"On Memorial Day, people honor those who have died in military service
Vào Ngày Tưởng Niệm, mọi người tôn vinh những người đã qua đời trong nghĩa vụ quân sự. "
Vào Ngày Tưởng Niệm, mọi người tôn vinh những người đã qua đời trong nghĩa vụ quân sự. "