You are here
memorize là gì?
memorize (ˈmɛməraɪz)
Dịch nghĩa: nhớ
Động từ
Dịch nghĩa: nhớ
Động từ
Ví dụ:
"She had to memorize the entire speech for the presentation
Cô ấy phải học thuộc toàn bộ bài phát biểu cho buổi thuyết trình. "
Cô ấy phải học thuộc toàn bộ bài phát biểu cho buổi thuyết trình. "