You are here
meningitis là gì?
meningitis (ˌmɛnɪnˈʤaɪtɪs)
Dịch nghĩa: chứng viêm màng não
Danh từ
Dịch nghĩa: chứng viêm màng não
Danh từ
Ví dụ:
"Meningitis is an inflammation of the protective membranes covering the brain and spinal cord
Viêm màng não là tình trạng viêm các màng bảo vệ bao phủ não và tủy sống. "
Viêm màng não là tình trạng viêm các màng bảo vệ bao phủ não và tủy sống. "