You are here

Mens rea là gì?

Mens rea (mɛnz rea)
Dịch nghĩa: Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
Ví dụ:
Mens Rea - "The concept of mens rea refers to the mental state required for a crime, such as intent or recklessness." - Khái niệm mens rea đề cập đến trạng thái tinh thần cần thiết cho một tội phạm, chẳng hạn như ý định hoặc sự liều lĩnh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến