You are here
menthol là gì?
menthol (ˈmɛnθɒl)
Dịch nghĩa: bạc hà
Danh từ
Dịch nghĩa: bạc hà
Danh từ
Ví dụ:
"Menthol is a compound derived from mint that is used in various medicinal products
Menthol là một hợp chất được chiết xuất từ bạc hà, được sử dụng trong nhiều sản phẩm y tế. "
Menthol là một hợp chất được chiết xuất từ bạc hà, được sử dụng trong nhiều sản phẩm y tế. "