You are here
mentor là gì?
mentor (ˈmɛntɔː)
Dịch nghĩa: ân sư
Danh từ
Dịch nghĩa: ân sư
Danh từ
Ví dụ:
"The mentor guided the young professional through the early stages of her career
Người cố vấn đã hướng dẫn chuyên gia trẻ tuổi qua các giai đoạn đầu của sự nghiệp. "
Người cố vấn đã hướng dẫn chuyên gia trẻ tuổi qua các giai đoạn đầu của sự nghiệp. "