You are here
merciless là gì?
merciless (ˈmɜːsɪləs)
Dịch nghĩa: nhẫn tâm
Tính từ
Dịch nghĩa: nhẫn tâm
Tính từ
Ví dụ:
"The warlord's actions were merciless, leaving no room for compassion
Các hành động của lãnh chúa chiến tranh là tàn nhẫn, không để lại chỗ cho lòng từ bi. "
Các hành động của lãnh chúa chiến tranh là tàn nhẫn, không để lại chỗ cho lòng từ bi. "