You are here
mess là gì?
mess (mɛs)
Dịch nghĩa: tình trạng hỗn độn
Danh từ
Dịch nghĩa: tình trạng hỗn độn
Danh từ
Ví dụ:
"The room was in a complete mess after the party
Căn phòng hoàn toàn lộn xộn sau bữa tiệc. "
Căn phòng hoàn toàn lộn xộn sau bữa tiệc. "