You are here
mess-tin là gì?
mess-tin (mɛs-tɪn)
Dịch nghĩa: cặp lồng
Danh từ
Dịch nghĩa: cặp lồng
Danh từ
Ví dụ:
"He packed the mess-tin with his gear before heading out
Anh ấy đóng gói hộp cơm vào trang thiết bị của mình trước khi ra ngoài. "
Anh ấy đóng gói hộp cơm vào trang thiết bị của mình trước khi ra ngoài. "