You are here

Message research là gì?

Message research (ˈmɛsɪʤ rɪˈsɜːʧ)
Dịch nghĩa: Nghiên cứu thông điệp
Ví dụ:
Message Research: The message research aimed to understand how different demographics responded to the campaign. - Nghiên cứu thông điệp nhằm hiểu cách các nhóm dân cư khác nhau phản ứng với chiến dịch.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến