You are here
messy là gì?
messy (ˈmɛsi)
Dịch nghĩa: rối loạn lưỡng cực
Tính từ
Dịch nghĩa: rối loạn lưỡng cực
Tính từ
Ví dụ:
"The child’s room was always so messy that it was hard to find anything
Phòng của đứa trẻ luôn lộn xộn đến mức khó tìm bất cứ thứ gì. "
Phòng của đứa trẻ luôn lộn xộn đến mức khó tìm bất cứ thứ gì. "