You are here
Meta là gì?
Meta (ˈmɛtə)
Dịch nghĩa: kim loại mối hàn nóng chảy
Dịch nghĩa: kim loại mối hàn nóng chảy
Ví dụ:
Meta - "In geology, meta refers to rocks that have undergone significant changes due to pressure and temperature." - "Trong địa chất học, meta đề cập đến các loại đá đã trải qua sự thay đổi đáng kể do áp suất và nhiệt độ."