You are here
metal là gì?
metal (ˈmɛtᵊl)
Dịch nghĩa: kim khí
Danh từ
Dịch nghĩa: kim khí
Danh từ
Ví dụ:
"Metal is a material that is typically hard, shiny, and malleable
Kim loại là một vật liệu thường cứng, bóng và có thể uốn cong. "
Kim loại là một vật liệu thường cứng, bóng và có thể uốn cong. "