You are here

Metal coating là gì?

Metal coating (ˈmɛtᵊl ˈkəʊtɪŋ)
Dịch nghĩa: sơn kim loại
Ví dụ:
Metal coating refers to the process of applying a metal layer to a surface for protection or decoration - Lớp phủ kim loại là quá trình áp dụng một lớp kim loại lên bề mặt để bảo vệ hoặc trang trí.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến