You are here
metalanguage là gì?
metalanguage (metalanguage)
Dịch nghĩa: ngôn ngữ học
Danh từ
Dịch nghĩa: ngôn ngữ học
Danh từ
Ví dụ:
"The metalanguage used in the study was complex
Ngôn ngữ nghiên cứu được sử dụng trong nghiên cứu là phức tạp. "
Ngôn ngữ nghiên cứu được sử dụng trong nghiên cứu là phức tạp. "