You are here
metallic là gì?
metallic (məˈtælɪk)
Dịch nghĩa: bằng kim loại
Tính từ
Dịch nghĩa: bằng kim loại
Tính từ
Ví dụ:
"The metallic sheen of the sculpture caught the light beautifully
Ánh kim của bức tượng phản chiếu ánh sáng một cách đẹp mắt. "
Ánh kim của bức tượng phản chiếu ánh sáng một cách đẹp mắt. "