You are here

Metallic element là gì?

Metallic element (məˈtælɪk ˈɛlɪmənt)
Dịch nghĩa: Nguyên tố kim loại
Ví dụ:
Metallic Element - "A metallic element like iron is characterized by its ability to conduct electricity and heat." - "Một nguyên tố kim loại như sắt được đặc trưng bởi khả năng dẫn điện và nhiệt."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến