You are here

Metallic Minerals là gì?

Metallic Minerals (məˈtælɪk ˈmɪnᵊrᵊlz)
Dịch nghĩa: Khoáng chất kim loại
Ví dụ:
Metallic Minerals - "Metallic minerals like gold and silver are valued for their conductivity and rarity." - "Khoáng sản kim loại như vàng và bạc được đánh giá cao vì khả năng dẫn điện và sự hiếm có của chúng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến