You are here
Metallic Minerals là gì?
Metallic Minerals (məˈtælɪk ˈmɪnᵊrᵊlz)
Dịch nghĩa: Khoáng chất kim loại
Dịch nghĩa: Khoáng chất kim loại
Ví dụ:
Metallic Minerals - "Metallic minerals like gold and silver are valued for their conductivity and rarity." - "Khoáng sản kim loại như vàng và bạc được đánh giá cao vì khả năng dẫn điện và sự hiếm có của chúng."