You are here
metallography là gì?
metallography (ˌmɛtəˈlɒɡrəfi)
Dịch nghĩa: kim tướng học
Danh từ
Dịch nghĩa: kim tướng học
Danh từ
Ví dụ:
"Metallography involves the study of the physical structure of metals
Khoa học kim loại học liên quan đến việc nghiên cứu cấu trúc vật lý của kim loại. "
Khoa học kim loại học liên quan đến việc nghiên cứu cấu trúc vật lý của kim loại. "