You are here

Metamorphic là gì?

Metamorphic (ˌmɛtəˈmɔːfɪk)
Dịch nghĩa: biến chất
Ví dụ:
Metamorphic - "Metamorphic rocks are formed under high pressure and temperature conditions from pre-existing rocks." - "Đá biến chất được hình thành dưới điều kiện áp suất và nhiệt độ cao từ các loại đá đã tồn tại trước đó."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến