You are here
methodical là gì?
methodical (məˈθɒdɪkᵊl)
Dịch nghĩa: có phương pháp
Tính từ
Dịch nghĩa: có phương pháp
Tính từ
Ví dụ:
"His approach to the project was very methodical and organized
Cách tiếp cận của anh ấy đối với dự án rất có phương pháp và tổ chức. "
Cách tiếp cận của anh ấy đối với dự án rất có phương pháp và tổ chức. "